trả lại tiếng trung là gì
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu. Xem thêm các kết quả về gửi lại bằng tiếng anh Nguồn : vtudien.com . Nếu bài viết bị lỗi. Tra Từ Gửi Lại Tiếng Anh Là Gì, Sự Gửi Trả Lại In English; GỬI TRẢ LẠI THỨ GÌ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ
Trả bài tiếng Trung là gì. Hỏi lúc: 9 tháng trước. Trả lời: 0. Lượt xem: 172 cảnh vào nước họ sẽ khó khăn hơn đôi chút vì liên tục bị nhân viên hải quan yêu cầu kiểm tra giỏ hay đi qua đi lại máy scan tại cửa kiểm soát. Hy vọng thông qua bài viết này, Tiếng trung
Chương trình là bản tin tổng hợp hằng tuần những sự kiện, tin tức quan trọng về Trường, các hoạt động diễn ra tại trường và các phong trào, chương trình sinh viên trong tuần vừa qua. tiếng Nga, tiếng Đức, tiếng Trung, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Tây Ban Nha và tiếng
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd. Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm lại đây tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ lại đây trong tiếng Trung và cách phát âm lại đây tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lại đây tiếng Trung nghĩa là gì. lại đây phát âm có thể chưa chuẩn 过来 《用在动词后, 表示来到自己所在的地方。》 Nếu muốn tra hình ảnh của từ lại đây hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung góc đáy tiếng Trung là gì? càu cạu tiếng Trung là gì? hoá rồ tiếng Trung là gì? đơn xin từ chức tiếng Trung là gì? mồ hòn tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của lại đây trong tiếng Trung 过来 《用在动词后, 表示来到自己所在的地方。》 Đây là cách dùng lại đây tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lại đây tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm còn lại tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ còn lại trong tiếng Trung và cách phát âm còn lại tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ còn lại tiếng Trung nghĩa là gì. còn lại phát âm có thể chưa chuẩn 残存 《未被消除尽而保存下来或剩下来。》残留 《部分地遗留下来。》残余; 下剩 《剩余; 残留。》giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân. 留五个人打场, 下剩的人到地理送肥料。 结存 《结算后余下款项、货物。》结余 《结存。》净余 《除去用掉的剩余下来的钱或物。》余下; 其余 《下剩的。》ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả. 除了有两人请假, 其余的人都到了。 下存 《支取一部分之后还存若干数目。》món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng. 这笔存款提了二十元, 下存八十元。 Nếu muốn tra hình ảnh của từ còn lại hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng Việt Trung lời nói cửa miệng tiếng Trung là gì? tự làm tiếng Trung là gì? xanh hoá tiếng Trung là gì? dây neo cột buồm chính tiếng Trung là gì? quả dâu tằm tiếng Trung là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của còn lại trong tiếng Trung 残存 《未被消除尽而保存下来或剩下来。》残留 《部分地遗留下来。》残余; 下剩 《剩余; 残留。》giữ lại năm người đập lúa, những người còn lại đi ra đồng bón phân. 留五个人打场, 下剩的人到地理送肥料。 结存 《结算后余下款项、货物。》结余 《结存。》净余 《除去用掉的剩余下来的钱或物。》余下; 其余 《下剩的。》ngoài hai người xin nghỉ ra, còn lại đều đến cả. 除了有两人请假, 其余的人都到了。 下存 《支取一部分之后还存若干数目。》món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng. 这笔存款提了二十元, 下存八十元。 Đây là cách dùng còn lại tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ còn lại tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Bạn đang chọn từ điển Trung-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Định nghĩa - Khái niệm 回来 tiếng Trung là gì? Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 回来 trong tiếng Trung và cách phát âm 回来 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 回来 tiếng Trung nghĩa là gì. 回来 âm Bắc Kinh 回來 âm Hồng Kông/Quảng Đông phát âm có thể chưa chuẩn [huílái]về; trở về; trở lại; quay về。从别处到原来的地方来。他刚从外地回来。anh ấy mới đi xa ngày anh ấy đi từ sáng sớm, tối mịt mới quay lại; trở về; quay về dùng sau động từ。用在动词后,表示到原来的地方来。跑回来。chạy trở lại sách đã cho mượn. Nếu muốn tra hình ảnh của từ 回来 hãy xem ở đâyXem thêm từ vựng tiếng Trung 等因奉此 tiếng Trung là gì? 梳理 tiếng Trung là gì? 落套 tiếng Trung là gì? 非金属 tiếng Trung là gì? 急先锋 tiếng Trung là gì? Cách dùng từ 回来 tiếng TrungĐây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Trung Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 回来 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời. Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
trả lại tiếng trung là gì